Telefonummer und Rechnungen
💳 Từ Vựng Liên Quan Đến Thanh Toán
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Rechnung | die Rechnungen | Danh từ | [ˈʁɛçnʊŋ] | Hóa đơn |
zahlen | - | Động từ | [ˈʦaːlən] | Trả tiền |
das macht ... Euro | - | Cụm từ | [das ˈmaxt ... ˈɔʏ̯ʁo] | Tất cả là ... Euro |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Rechnung
- Ví dụ: Kann ich bitte die Rechnung haben?
- Giải nghĩa: Tôi có thể xin hóa đơn được không?
-
zahlen
- Ví dụ: Wir möchten bitte zahlen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi muốn trả tiền.
-
das macht ... Euro
- Ví dụ: Das macht 25 Euro.
- Giải nghĩa: Tất cả là 25 Euro.
🥤 Từ Vựng Liên Quan Đến Đồ Uống
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
der Espresso | die Espressos | Danh từ | [ɛsˈpʁɛso] | Cà phê Espresso |
der Milchkaffee | die Milchkaffees | Danh từ | [ˈmɪlçˌkaːfe] | Cà phê sữa |
die Sorte | die Sorten | Danh từ | [ˈzɔʁtə] | Loại |
alkoholfrei | - | Tính từ | [ˌalkoˈhoːlfʁaɪ̯] | Không cồn |
das Mineralwasser | die Mineralwasser | Danh từ | [mineˈʁaːlˌvasɐ] | Nước khoáng |
die Apfelsaftschorle | die Apfelsaftschorlen | Danh từ | [ˈapflzaftˌʃɔʁlə] | Nước táo pha ga |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Espresso
- Ví dụ: Ich trinke gern Espresso nach dem Essen.
- Giải nghĩa: Tôi thích uống Espresso sau bữa ăn.
-
der Milchkaffee
- Ví dụ: Ein Milchkaffee, bitte!
- Giải nghĩa: Cho tôi một ly cà phê sữa, làm ơn.
-
alkoholfrei
- Ví dụ: Ich hätte gerne ein alkoholfreies Bier.
- Giải nghĩa: Tôi muốn một cốc bia không cồn.
-
das Mineralwasser
- Ví dụ: Möchtest du Mineralwasser oder stilles Wasser?
- Giải nghĩa: Bạn muốn nước khoáng hay nước không ga?
-
die Apfelsaftschorle
- Ví dụ: Die Apfelsaftschorle ist sehr erfrischend.
- Giải nghĩa: Nước táo pha ga rất sảng khoái.
🌍 Từ Vựng Liên Quan Đến Quốc Gia và Biểu Tượng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
das Recherche-Projekt | die Recherche-Projekte | Danh từ | [ʁeˈʃɛʁʃə pʁoˈjɛkt] | Dự án nghiên cứu |
das Land | die Länder | Danh từ | [lant] | Đất nước |
national | - | Tính từ | [natsi̯oˈnaːl] | Quốc gia |
das Symbol | die Symbole | Danh từ | [ˌzʏmˈboːl] | Biểu tượng |
das Zahlungsmittel | die Zahlungsmittel | Danh từ | [ˈʦaːlʊŋsˌmɪtl̩] | Phương tiện thanh toán |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
das Recherche-Projekt
- Ví dụ: Das Recherche-Projekt dauert drei Monate.
- Giải nghĩa: Dự án nghiên cứu kéo dài ba tháng.
-
das Land
- Ví dụ: Deutschland ist ein schönes Land.
- Giải nghĩa: Đức là một đất nước xinh đẹp.
-
national
- Ví dụ: Der Nationalfeiertag ist am 3. Oktober.
- Giải nghĩa: Quốc khánh là vào ngày 3 tháng 10.
-
das Zahlungsmittel
- Ví dụ: Der Euro ist ein wichtiges Zahlungsmittel in Europa.
- Giải nghĩa: Đồng Euro là phương tiện thanh toán quan trọng ở châu Âu.
-
das Symbol
- Ví dụ: Der Euro ist ein Symbol der Eurozone.
- Giải nghĩa: Đồng Euro là một biểu tượng của khu vực đồng Euro.
💸 Từ Vựng Liên Quan Đến Tiền Tệ và Phương Thức Thanh Toán
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|---|
die Euromünzen | die Euromünzen | Danh từ | [ˈɔɪ̯ʁoˌmʏnt͡sn̩] | Đồng xu Euro |
der Schein | die Scheine | Danh từ | [ʃaɪ̯n] | Tờ tiền |
die Münze | die Münzen | Danh từ | [ˈmʏnt͡sə] | Đồng xu |
über | - | Giới từ | [ˈyːbɐ] | Hơn, trên |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Euromünzen
- Ví dụ: Ich sammle Euromünzen aus verschiedenen Ländern.
- Giải nghĩa: Tôi sưu tập các đồng xu Euro từ các quốc gia khác nhau.
-
der Schein
- Ví dụ: Haben Sie einen 20-Euro-Schein?
- Giải nghĩa: Bạn có tờ 20 Euro không?
-
die Münze
- Ví dụ: Diese Münze ist sehr alt.
- Giải nghĩa: Đồng xu này rất cũ.
-
über
- Ví dụ: Das kostet über 100 Euro.
- Giải nghĩa: Cái này giá trên 100 Euro.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.